1 |
Trần Hiếu |
635 |
625 |
Tennis Quảng Nam |
Cty TNHH XD-TM Trần Gia |
2 |
Anh Tịnh May |
615 |
610 |
Tennis Quảng Nam |
Cty May Thảo Hồng |
3 |
Anh Phú QN |
615 |
615 |
Tennis Quảng Nam |
Cty tnhh kiểm toán và tư vấn EXPERTIS |
4 |
Anh Tư Inox |
605 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
Cty Hưng Phát |
5 |
Anh Ninh QN |
615 |
610 |
|
|
6 |
Anh Thân |
630 |
620 |
|
|
7 |
Anh Công Q12 |
590 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
Cty Tnhh Điện Lạnh TRIỀU AN |
8 |
Anh Tuấn Q12 |
580 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
|
9 |
Anh Sương |
610 |
590 |
Tennis Quảng Nam |
|
10 |
Anh Thiên Qn |
600 |
590 |
Tennis Quảng Nam |
|
11 |
Anh Thanh Kts |
600 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
Cty CP Đầu Tư Phát triển sài gòn |
12 |
Em Lâm in Qn |
590 |
590 |
Tennis Quảng Nam |
Cty Quảng cáo MỘC ẤN |
13 |
Anh Tuyến Banker |
635 |
620 |
Tennis Quảng Nam |
|
14 |
Anh Dũng QT |
580 |
580 |
|
|
15 |
Anh Phú Gia Lê |
625 |
620 |
|
|
16 |
Bác Sỹ Tú |
630 |
615 |
|
Bệnh viện chỉnh hình TpHCM |
17 |
Anh Lộc QT |
580 |
580 |
|
|
18 |
Anh Khanh MK |
580 |
580 |
|
|
19 |
Anh Gia Khánh |
620 |
610 |
|
|
20 |
Anh Đại QT |
580 |
580 |
|
Cty Đại Thành |
21 |
Dũng Nguyễn |
650 |
640 |
|
|
22 |
Lam Phú Yên |
625 |
615 |
Tennis Quảng Nam |
|
23 |
Anh Phương QT |
580 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
|
24 |
Vũ Lâm Tailor |
605 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
|
25 |
Tân Dây |
600 |
590 |
Tennis Quảng Nam |
|
26 |
Bác Sỹ Hanh |
605 |
600 |
|
|
27 |
Hội Võ Qc Mv |
615 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
|
28 |
Anh Tín Phong |
585 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
|
29 |
Anh Cơ |
600 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
|
30 |
Anh Cường Tên Lửa |
625 |
620 |
|
|
31 |
Anh Trị Huế |
635 |
625 |
|
|
32 |
Chị Hương Laura |
560 |
550 |
Tennis Quảng Nam |
|
33 |
Anh Định XD |
600 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
|
34 |
Chị Nhứt Q12 |
560 |
550 |
Tennis Quảng Nam |
|
35 |
Anh Thắng Sport |
660 |
640 |
|
|
36 |
Tân May |
605 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
|
37 |
Nhất Song Ngọc |
620 |
610 |
|
|
38 |
Minh Container |
610 |
600 |
|
|
39 |
Huy KiWi |
610 |
600 |
|
|
40 |
Giảng Hồ Thanh Long |
630 |
610 |
CCTV Tân Phú |
Cty Long Phát |
41 |
Lưu Thanh Phúc |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Lưu Phúc |
42 |
Văn Đức Phương |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Phương Dung |
43 |
Phạm Ngọc Điệp |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty EBS |
44 |
Mai Xuân Sơn |
610 |
600 |
CCTV Tân Phú |
Cty Thiên Ân |
45 |
Trần Thanh Hà |
605 |
600 |
CCTV Tân Phú |
Cty Thiên Nhãn |
46 |
Đỗ Tấn Định |
610 |
600 |
CCTV Tân Phú |
Cty Thịnh Phát |
47 |
Trần Hoàng Tuấn |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Hoàng Phát Đạt |
48 |
Vy Hồng Thanh |
610 |
610 |
CCTV Tân Phú |
Cty Lê Quang |
49 |
Nguyễn Thanh Thiện ( Thiện dss ) |
625 |
615 |
CCTV Tân Phú |
Cty Quốc Tường |
50 |
Thái Hữu Phúc |
590 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Phúc Duy Khang |
51 |
Nguyễn Đức Đáng |
610 |
600 |
CCTV Tân Phú |
Cty Vạn Phát Hưng |
52 |
Đặng Nhật Minh |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Minh Quang |
53 |
Lê Hoài Nam |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Nacadivi |
54 |
Bùi Thanh Bình |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Khánh An |
55 |
Nguyễn Văn Giang |
600 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Trường Giang PC |
56 |
Nguyễn Quang Tuyên |
580 |
580 |
CCTV Tân Phú |
Cty Quang Minh |
57 |
Phạm Minh Thanh |
620 |
600 |
CCTV Tân Phú |
Cty TechSpace |
58 |
Trần Văn Tú |
630 |
610 |
Hội DzoDzo |
Cty Công Nghệ Việt |
59 |
Lê Tự Phương Thành |
640 |
630 |
|
Cty Hunonic |
60 |
Bùi Thanh Quỳnh |
640 |
625 |
Hội DzoDzo |
Cty Đồng Thuận |
61 |
Vũ Mạnh Quân |
610 |
595 |
Hội DzoDzo |
Cty Vũ Hoàng |
62 |
Phùng Thế Anh |
610 |
600 |
Hội DzoDzo |
Cty Anh Ngọc |
63 |
Trần Thái Sơn |
610 |
590 |
Hội DzoDzo |
Cty JVS |
64 |
Bùi Nguyên Ngọc |
620 |
600 |
Hội DzoDzo |
Cty An Bình |
65 |
Trần Khắc Thảo |
630 |
620 |
Hội DzoDzo |
Cty Nguyên Thảo |
66 |
Lê Thiện Cường |
600 |
590 |
Hội DzoDzo |
Cty Viễn Thông City |
67 |
Nguyễn Duy An |
625 |
615 |
CCTV Tân Phú |
|
68 |
Anh Cường |
625 |
620 |
Tennis Quảng Nam |
|
69 |
Anh Hoa Hóc Môn |
590 |
580 |
|
|
70 |
Anh Tuấn Báo CA |
590 |
580 |
|
|
71 |
Quý MPĐ |
630 |
630 |
Tennis Quảng Nam |
|
72 |
Vị Thới An |
605 |
600 |
|
|
73 |
Bình Thới an |
600 |
600 |
|
|
74 |
Anh Minh GV |
615 |
610 |
Tennis Quảng Nam |
|
75 |
Anh Lý Q12 |
600 |
590 |
Tennis Quảng Nam |
|
76 |
Anh Khanh Sport |
590 |
580 |
|
|
77 |
Anh Thọ Rèm Cửa |
610 |
605 |
Tennis Quảng Nam |
|
78 |
Anh Thương QT |
585 |
580 |
|
|
79 |
Anh Thuần coffee |
615 |
610 |
|
|
80 |
Anh Chinh GH |
605 |
580 |
Tennis Quảng Nam |
|
81 |
Anh Phước Đại Lộc |
600 |
590 |
|
|
82 |
Anh Thời QN |
625 |
610 |
Tennis Quảng Nam |
|
83 |
Em Thư QN |
570 |
570 |
Tennis Quảng Nam |
|
84 |
Anh Vụ QN |
640 |
630 |
Tennis Quảng Nam |
|
85 |
Anh Đông QN |
620 |
610 |
Tennis Quảng Nam |
|
86 |
Anh Hà Như Quang |
605 |
600 |
Tennis Quảng Nam |
|
87 |
Anh Hưng Đào |
640 |
620 |
|
|
88 |
Anh trương Lập Trí |
640 |
630 |
|
|
89 |
Thế Anh |
610 |
590 |
|
|
90 |
Anh Luật Sư Vũ |
580 |
580 |
CLB Họ Phan |
|
91 |
Anh Phan Văn Hoàng |
620 |
610 |
CLB Họ Phan |
|
92 |
Anh Quý Họ Phan |
580 |
580 |
CLB Họ Phan |
CTY XNK NHẤT PHƯƠNG |
93 |
Anh Tuấn Quảng Ngãi |
625 |
615 |
|
|
94 |
Anh Long Họ Phan |
590 |
580 |
CLB Họ Phan |
|
95 |
Anh Quyên |
635 |
620 |
|
|
96 |
Anh Hiện Họ Phan |
600 |
595 |
CLB Họ Phan |
|
97 |
Anh Quang Ngọc Họ Phan |
630 |
620 |
CLB Họ Phan |
|
98 |
Anh Tuấn Họ Phan |
625 |
610 |
CLB Họ Phan |
|
99 |
Anh Phan Hoàng |
645 |
630 |
CLB Họ Phan |
|
100 |
Anh Thương Q12 |
580 |
580 |
|
|
101 |
Anh Phan Tá Lệ |
620 |
620 |
|
|
102 |
Anh Văn Mười |
605 |
600 |
|
|
103 |
A sử Văn |
580 |
580 |
|
|
104 |
Tâm xe cẩu HP |
620 |
615 |
|
|
105 |
Anh Tùng HP |
630 |
620 |
|
|
106 |
Anh Tin QN |
630 |
620 |
|
|
107 |
Anh Tiến Sacombank |
615 |
605 |
|
|
108 |
Anh Đỗ Dũng QN |
610 |
600 |
|
|
109 |
Anh Tâm Mô Tơ |
625 |
615 |
|
|
110 |
Hùng In |
580 |
580 |
|
|
111 |
Anh Tý Xe Cẩu |
600 |
590 |
|
|
112 |
Anh Trần Mạnh |
615 |
610 |
|
|
113 |
Anh Phong Mỳ Quảng |
620 |
610 |
|
|
114 |
Anh Hưng Điếm |
640 |
630 |
|
|
115 |
Anh Việt Đại Lộc |
620 |
620 |
|
|
116 |
Anh Thịnh Sóc Trăng |
610 |
600 |
|
|
117 |
Anh Hưng Sóc Trăng |
620 |
610 |
|
|
118 |
Chị So |
560 |
550 |
|
|
119 |
Phi Phượng |
600 |
580 |
|
|
120 |
Anh Nghĩa |
625 |
610 |
|
|
121 |
Anh Thuyết Neke |
640 |
630 |
|
|
122 |
Anh Hùng MOTO |
610 |
600 |
|
|
123 |
Ngô bá Hưng |
610 |
600 |
|
|
124 |
Anh Hoàng Q7 |
615 |
610 |
|
|
125 |
Châu LV |
635 |
630 |
|
|
126 |
A Tiến Sacombank |
610 |
605 |
|
|
127 |
Anh Tuỳ Nhà Bè |
635 |
625 |
|
|
128 |
Đoàn Quốc Vương |
615 |
600 |
|
|
129 |
Nguyễn Thanh Việt ( Việt ITC) |
610 |
605 |
|
|
130 |
Trịnh Lê Đại Lộc |
610 |
600 |
|
|
131 |
Trần Dồn |
580 |
580 |
|
|
132 |
Dương TN |
620 |
610 |
|
|
133 |
Hiếu Palm |
620 |
610 |
|
|
134 |
Thầy Định ( Dạy lái xe) |
580 |
580 |
|
|
135 |
Hoá hải sản |
600 |
590 |
|
|
136 |
A Khánh Gaerden |
580 |
580 |
|
|
137 |
A Long Qn |
580 |
580 |
|
|
138 |
A Mai Thủy |
650 |
640 |
|
|
139 |
Thân Tay trái (Quốc Hùng) |
640 |
620 |
|
|
140 |
A Chi QN |
610 |
600 |
|
|
141 |
Vũ Hải Phi |
625 |
610 |
|
|
142 |
Sơn ( Nhôm kính) |
630 |
620 |
|
|
143 |
Danh QN |
600 |
590 |
|
|
144 |
Hải HM |
630 |
610 |
|
|
145 |
Chiến Hm |
595 |
580 |
|
|
146 |
Lê Trung Qn |
610 |
600 |
|
|
147 |
An mì Quảng |
620 |
605 |
|
|
148 |
A Thời QT |
580 |
580 |
|
|
149 |
A Rin Qn |
610 |
605 |
|
|
150 |
San Huỳnh |
600 |
590 |
|
|
151 |
Văn Huỳnh |
600 |
590 |
|
|
152 |
Quý Nhà Sách |
610 |
595 |
|
|
153 |
Mai Sơn |
615 |
605 |
|
|
154 |
Kính Nguyễn |
615 |
600 |
|
|
155 |
Xuyên Quảng |
610 |
600 |
|
|
156 |
Trung Quân |
615 |
610 |
|
|
157 |
Tô Anh Hào |
610 |
605 |
|
|
158 |
Dương (Hoàng Nhật) |
620 |
610 |
|
|
159 |
Bảo HM |
645 |
635 |
|
|
160 |
Hải Thuyền |
610 |
600 |
|
|
161 |
Thanh Thới An |
605 |
600 |
|
|
162 |
Tiền Thới An |
620 |
610 |
|
|
163 |
Triển |
610 |
600 |
|
|
164 |
Vương Phạm |
615 |
600 |
|
|
165 |
Huy LS |
605 |
590 |
|
|
166 |
Bằng XD |
615 |
605 |
|
|
167 |
Thao Q12 |
625 |
615 |
|
|
168 |
Dũng HD |
600 |
590 |
|
|
169 |
Quốc MEP |
580 |
580 |
|
Cty tnhh Ngôi Nhà Anna |
170 |
Hùng Tam kỳ |
615 |
605 |
|
|
171 |
Thọ Tam Kỳ |
635 |
625 |
|
|
172 |
Khoa Tam Kỳ |
630 |
620 |
|
|
173 |
Đỗ Sĩ (Banker) |
625 |
620 |
|
|
174 |
Quang Trường |
630 |
625 |
|
|
175 |
Mẫn Tam Kỳ |
630 |
620 |
|
|
176 |
Chị Ngân Tam Kỳ |
615 |
610 |
|
|
177 |
Phan trung Lập |
600 |
600 |
|
|
178 |
Trần Bảo |
620 |
610 |
|
|
179 |
Đại Lan Anh |
615 |
605 |
|
|
180 |
Lê Phước Thọ |
610 |
600 |
|
|
181 |
Đạo Di Linh |
620 |
610 |
|
|
182 |
Trần Vạn QN |
615 |
615 |
|
|
183 |
Ngân Nhôm Kính |
630 |
620 |
|
|
184 |
Toàn mì Quảng |
620 |
610 |
|
|
185 |
Duy Họ Phan |
635 |
625 |
CLB Họ Phan |
|
186 |
A Sâm K99 |
625 |
610 |
|
|
187 |
Bình Nha Khoa |
610 |
600 |
|
|
188 |
A Huyên |
635 |
620 |
|
|
189 |
A Duy Đai Lộc |
605 |
600 |
|
cty thời Đại |
190 |
A Minh Đai Lộc |
600 |
590 |
|
Cty Minh Thanh |
191 |
A Phú Đai LộC |
580 |
580 |
|
Cty Hoàng Long |
192 |
Hữu Anh Đai Lộc |
595 |
590 |
|
Cty Nam Trung |
193 |
A Tâm Đai Lộc 600 590 |
600 |
590 |
|
Cty Sao Việt |
194 |
A Hoàng Đai Lộc |
610 |
605 |
|
|
195 |
Đinh Văn Phúc kts Đai Lộc |
585 |
580 |
|
Cty tkxd Phúc Tân Việt |
196 |
Phan Trung Kiên Đai Lộc |
600 |
590 |
|
Cty Hoàng Lan |
197 |
A Tiến Đai Lộc |
595 |
590 |
|
Cty hải sản Thiên Việt |
198 |
A Lộc Đại Lộc |
605 |
590 |
|
|
199 |
Nhựt Đại Lộc |
595 |
590 |
|
|
200 |
Thành Q7 |
600 |
590 |
|
|
201 |
Nguyễn Thanh Trí (Trí Dệt) |
635 |
625 |
|
|
202 |
Chính (điện lạnh) |
605 |
590 |
|
|
203 |
Thái Tuấn Kiều |
605 |
600 |
|
|
204 |
A Hiền Q2 |
615 |
600 |
|
|
205 |
Khiêm chính Thẳng |
615 |
605 |
|
|
206 |
Trần Phương ( Phương bata) |
635 |
625 |
|
|
207 |
Anh Việt |
590 |
580 |
|
|
208 |
Châu Võ |
595 |
590 |
|
|
209 |
Anh An |
600 |
590 |
|
|
210 |
Sinh Võ |
590 |
580 |
|
|
211 |
Thiên Thới An |
605 |
590 |
|
|
212 |
Nghĩa HM |
605 |
595 |
|
|
213 |
Đạo Mỹ Sơn |
610 |
600 |
|
|
214 |
Hùng Thủ Đức |
605 |
595 |
|
|
215 |
Anh An sắt XD |
600 |
590 |
|
|
216 |
Tuấn Sơn Nước |
610 |
600 |
|
|
217 |
Xuân Thọ K99 |
605 |
600 |
|
|
218 |
Quảng XD |
615 |
610 |
|
|
219 |
Tuấn QH |
640 |
625 |
|
|
220 |
Nguyễn Tấn Manulife |
615 |
605 |
|
|
221 |
Quốc Chí (Chí Hải sản) |
600 |
590 |
|
|
222 |
Hận Đại Lộc |
615 |
610 |
|
|
223 |
võ Thuận (Nhà báo) |
610 |
600 |
|
|
224 |
Ngô Tuấn Anh |
640 |
630 |
|
|
225 |
Nguyễn Quang Lâm |
610 |
600 |
|
|
226 |
Phi KITAWA |
620 |
605 |
|
|
227 |
Hữu QN |
605 |
590 |
|
|
228 |
Phạm Hà QN |
605 |
600 |
|
|
229 |
Luân (Đồ Câu) |
615 |
605 |
|
|
230 |
Lâm Bình Lợi |
625 |
620 |
|
|
231 |
Phúc Bình Lợi |
630 |
615 |
|
|
232 |
Quân Đại Lộc |
625 |
620 |
|
|
233 |
Đỗ Hiệp (Hiệp Đà Nẵng) |
615 |
605 |
|
|
234 |
Đạt (Khánh Hoà) |
625 |
615 |
|
|
235 |
Công Luận |
610 |
605 |
|
|
236 |
Dũng QH |
610 |
605 |
|
|
237 |
Trường Củ Chi |
600 |
590 |
|
|
238 |
Trung Ctr Giao Thông |
590 |
590 |
|
|
239 |
Thành mắm |
615 |
610 |
|
|
240 |
Lưu Bình lợi |
595 |
590 |
|
|
241 |
Hoàng Bình Lợi |
610 |
600 |
|
|
242 |
Tài K99 |
660 |
655 |
|
|
243 |
Phát K99 |
650 |
635 |
|
|
244 |
Phan Trí |
630 |
620 |
|
|
245 |
Tuấn Bình Lợi |
605 |
595 |
|
|
246 |
Sơn Bình Lợi |
615 |
610 |
|
|
247 |
Đạt Bình Lợi |
600 |
590 |
|
|
248 |
Kiệt Bình Lợi |
630 |
615 |
|
|
249 |
Lộc Huế |
630 |
625 |
|
|
250 |
Sơn Planda |
600 |
590 |
|
|
251 |
Thuận Lê |
600 |
590 |
|
|
252 |
Nghĩa Tuấn Phát |
605 |
595 |
|
|
253 |
Hà Gò Vấp |
615 |
610 |
|
|
254 |
Trần Quang Lâm |
620 |
610 |
|
|
255 |
Sang Oto |
615 |
610 |
|
|
256 |
Hòa Bình Thạnh |
650 |
635 |
|
|
257 |
Lý Hoàng Minh |
645 |
620 |
|
|
258 |
Thanh Duy |
625 |
610 |
|
|
259 |
Phú Lượng |
600 |
590 |
|
|
260 |
Hân kiểm toán |
610 |
600 |
|
|
261 |
Huy Q2 |
610 |
600 |
|
|
262 |
Nguyên Đà Nẵng |
625 |
615 |
|
|
263 |
Hải Vĩnh Lộc |
630 |
625 |
|
|
264 |
Hưng Quảng Ngãi |
670 |
660 |
|
|
265 |
Phong TQS |
625 |
620 |
|
|
266 |
Vận (Sân hồ bơi) |
595 |
590 |
|
|
267 |
Tạ Vũ |
610 |
605 |
|
|
268 |
Phong Nguyễn |
615 |
610 |
|
|
269 |
Viên Q7 |
615 |
605 |
|
|
270 |
Mạnh Q7 |
610 |
600 |
|
|
271 |
Đinh Xuân Thùy |
660 |
650 |
|
|
272 |
Tào Sơn |
580 |
580 |
|
|
273 |
Nguyễn Thanh Cộng |
625 |
620 |
|
|
274 |
Quý Q2 |
640 |
630 |
|
|
275 |
Dũng GH |
590 |
580 |
|
|
276 |
Thọ trọng Tài |
645 |
640 |
|
|
277 |
Huy Sắt |
635 |
625 |
|
|
278 |
Ứng VHV |
580 |
580 |
|
|
279 |
Lê Thịnh |
620 |
615 |
|
|
280 |
Linh techcombank Q9 |
620 |
610 |
|
|
281 |
Lưu Windows |
645 |
645 |
|
|
282 |
Mai văn Khánh |
660 |
650 |
|
|
283 |
Hoài Canada |
580 |
580 |
|
|
284 |
Công TC |
625 |
615 |
|
|
285 |
Nguyên Q7 |
610 |
605 |
|
|
286 |
Thành ĐMQ |
610 |
605 |
|
|
287 |
Thăng QN |
640 |
635 |
|
|
288 |
Phúc Vĩnh Lộc (Phúc Nani) |
625 |
620 |
|
|
289 |
Toản MiNi |
620 |
610 |
|
|
290 |
Đặng Hữu Việt |
605 |
590 |
|
|
291 |
Khánh Dệt |
590 |
580 |
|
|
292 |
Thuận Bình Lợi |
610 |
600 |
|
|
293 |
Việt Cà Mâu |
635 |
625 |
|
|
294 |
Thanh (Thanh Lam) |
620 |
615 |
|
|
295 |
Nhàng (Ba Tàu) |
640 |
635 |
|
|
296 |
Rin đẹp trai |
595 |
590 |
|
|
297 |
Trí Bến Tre |
620 |
610 |
|
|
298 |
Bs Kiệt |
620 |
610 |
|
|
299 |
A Hải Olympic |
590 |
580 |
|
|
300 |
Chiến Hàng Không |
655 |
640 |
|
|
301 |
Hiếu Sóc Trăng |
625 |
615 |
|
|
302 |
Trần Đình Hòa |
645 |
635 |
|
|
303 |
Linh SCTV |
650 |
640 |
|
|
304 |
Đạt LV |
655 |
645 |
|
|
305 |
Hiếu 68 |
640 |
630 |
|
|
306 |
Sáng Duy Xuyên |
610 |
600 |
|
|
307 |
Tuyển Nhà Bè |
635 |
625 |
|
|
308 |
Hay Trung Thiện |
635 |
625 |
|
|
309 |
Phi Cường |
665 |
635 |
|
|
310 |
Dương Đạt (Con Lan Châu) |
625 |
620 |
|
|
311 |
Sỹ DTP |
640 |
630 |
|
|
312 |
Lê Khải |
665 |
660 |
|
|
313 |
Tâm Đất Việt |
620 |
610 |
|
Cty Đất Việt |
314 |
Đạt H2O |
600 |
590 |
|
|
315 |
Thành BD |
620 |
610 |
|
|
316 |
Sáu LV |
595 |
590 |
|
|
317 |
Thắng Bank (Bạn Tuyến Bank) |
625 |
625 |
|
|
318 |
Quang Phi |
630 |
620 |
|
|
319 |
Công Daklak |
595 |
590 |
|
|
320 |
Thắng Bình Lợi |
640 |
630 |
|
|
321 |
Trụ |
580 |
580 |
|
|
322 |
Duy Camera |
580 |
580 |
|
|
323 |
Việt XD |
605 |
600 |
|
|
324 |
Phan Tùng |
655 |
640 |
|
|
325 |
Sáng XD |
610 |
610 |
|
|
326 |
Thịnh Xe Ben |
615 |
610 |
|
|
327 |
Sinh Bảo Tiến |
630 |
620 |
|
|
328 |
A Toàn Qn |
590 |
590 |
|
|
329 |
Thạnh Hơi |
605 |
590 |
|
|
330 |
Thạnh Fe |
590 |
580 |
|
|
332 |
Cường STC |
620 |
610 |
|
|
333 |
Toản Già Q12 |
600 |
590 |
|
|
334 |
Mình Bình Lợi |
615 |
605 |
|
|
335 |
Duy Bình Lợi |
615 |
605 |
|
|
336 |
Chính ADM |
610 |
600 |
|
|
337 |
Dũng LMK |
615 |
605 |
|
|
338 |
Tân Bình Lợi |
620 |
610 |
|
|
339 |
Thanh An LX |
665 |
650 |
|
|
340 |
Bs Lân |
625 |
610 |
|
|
341 |
Vũ Bình Lợi |
660 |
650 |
|
|
342 |
Công Canada |
635 |
620 |
|
|
343 |
A Vũ k99 |
590 |
580 |
|
|
344 |
Hải Kỳ Hòa |
605 |
590 |
|
|
345 |
A Lập 365 |
610 |
600 |
|
|
346 |
Nghĩa Đá Hoa Cương |
620 |
610 |
|
|
347 |
Chị Xinh |
570 |
560 |
|
|
348 |
Tý củ chi |
650 |
640 |
|
|
349 |
Trọc củ chi |
680 |
670 |
|
|
350 |
Cao củ chi |
660 |
650 |
|
|
351 |
Sang củ chi |
660 |
650 |
|
|
352 |
Nhã cần thơ |
640 |
630 |
|
|
353 |
Toàn Ghita |
630 |
615 |
|
|
354 |
Tự QH |
615 |
610 |
|
|
355 |
Thông |
605 |
600 |
|
|
356 |
Minh hải Sunday |
620 |
610 |
|
|
357 |
Sơn Sunday |
600 |
590 |
|
|
358 |
A Đạo Vietcombank |
640 |
630 |
|
|
359 |
Tám bún bò |
625 |
615 |
|
|
360 |
Thịnh Sunday |
610 |
600 |
|
|
361 |
Lan Châu QN |
625 |
615 |
|
|
362 |
TOÀN VT |
630 |
620 |
|
|
363 |
Khoa thanh lam |
615 |
610 |
|
|
364 |
Bằng 4 phương |
600 |
590 |
|
|
365 |
Vũ plastic |
625 |
615 |
|
|
366 |
Thành GTVT |
600 |
590 |
|
|
367 |
Tuấn thành trung |
610 |
600 |
|
|
368 |
Quang thành trung |
600 |
590 |
|
|
369 |
Quốc anh nhật |
600 |
600 |
|
|
370 |
Hiền win79 |
605 |
600 |
|
|
371 |
Susu |
635 |
625 |
|
|
372 |
A Hoà nước |
640 |
630 |
|
|
373 |
Điệp HM |
590 |
580 |
|
|
374 |
Trần Thắng QH |
620 |
610 |
|
|
375 |
Được Hải sản |
615 |
605 |
|
|
376 |
Hoàng triều sâm ngọc linh |
615 |
610 |
|
|
377 |
Hoài vãng lai |
630 |
625 |
|
|
378 |
Minh TTP |
595 |
590 |
|
|
379 |
Thiện xe ben |
610 |
605 |
|
|
380 |
Trường Tiền Giang |
660 |
650 |
|
|
381 |
Vĩnh 555 |
620 |
615 |
|
|
382 |
Tài GH |
660 |
650 |
|
|
383 |
Sa quảng nam |
605 |
595 |
|
|
384 |
Da costa |
635 |
630 |
|
|
385 |
Bảo nam |
605 |
595 |
|
|
386 |
Hải Bình lợi |
590 |
580 |
|
|
387 |
Hiếu Q7 |
640 |
630 |
|
|
388 |
khải an lộc |
605 |
595 |
|
|
389 |
cường an lộc |
615 |
605 |
|
|
390 |
Hùng TDTT |
640 |
630 |
|
|
391 |
Thức GH |
585 |
580 |
|
|
392 |
Phát kts |
615 |
600 |
|
|
392 |
Thống QK7 |
635 |
630 |
|
|